Sự liên hệ giữa Kinh Dịch và Sim số hợp tuổi người dùng

Kinh Dịch và Sim số hợp tuổi người dùng

Kinh Dịch là gì?

Kinh Dịch (易經, Yì Jīng) là một trong những tác phẩm triết học cổ xưa quan trọng nhất của Trung Quốc, mang đậm tính chất triết lý về sự vận động và biến đổi của vũ trụ. Kinh Dịch được hình thành từ nền tảng của hai lực lượng đối lập nhưng bổ trợ lẫn nhau, đó là ÂmDương, biểu thị sự cân bằng trong vạn vật và cuộc sống. Nó được xem như một công cụ để luận giải và dự đoán về tương lai, giúp con người hiểu và sống hòa hợp với tự nhiên và quy luật vận hành của vũ trụ.

Có bao nhiêu quẻ trong Kinh Dịch?

6 vạch lục thập bát quái
6 vạch lục thập bát quái

Kinh Dịch bao gồm 64 quẻ, gọi là Lục Thập Tứ Quái, mỗi quẻ được hình thành từ sáu vạch (có thể là vạch liền – biểu thị Dương hoặc vạch đứt – biểu thị Âm). Mỗi quẻ mang một ý nghĩa riêng biệt, đại diện cho những tình huống khác nhau trong cuộc sống và có thể được sử dụng để dự đoán các thay đổi, diễn biến trong tương lai.

Mỗi quẻ Kinh Dịch bao gồm hai phần: Thượng quái (ba vạch trên) và Hạ quái (ba vạch dưới). Sự kết hợp của các vạch Âm và Dương tạo thành các quẻ, từ đó cung cấp ý nghĩa và cách ứng xử phù hợp trong từng tình huống cụ thể của cuộc sống.

Sự liên hệ giữa Kinh Dịch và sim số phong thuỷ hợp tuổi

Tiên thiên bát quái
Tiên thiên bát quái

Trong phong thuỷ, việc chọn sim số hợp tuổi dựa trên nguyên tắc của Kinh Dịch và ngũ hành để đảm bảo rằng số điện thoại mang lại sự hài hòa và may mắn cho người sử dụng. Dưới đây là những điểm liên hệ chính giữa Kinh Dịch và sim số phong thuỷ:

  1. Quẻ Kinh Dịch trong sim số: Các con số trong sim điện thoại có thể tương ứng với các quẻ Kinh Dịch. Mỗi dãy số khi được phân tích theo phương pháp phong thuỷ sẽ cho ra một quẻ Kinh Dịch nhất định. Quẻ này có thể giúp giải thích về vận mệnh, tài lộc và sự nghiệp của người sử dụng.
  2. Ngũ hành và mệnh chủ: Dựa vào ngày tháng năm sinh, người dùng sẽ được xác định mệnh theo ngũ hành ( Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ ). Từ đó, các quẻ Kinh Dịch tương ứng với các yếu tố ngũ hành này sẽ được chọn lọc để tìm ra dãy số phù hợp nhất với mệnh chủ, mang lại sự cân bằng và thuận lợi.
  3. Bát Quái và sim phong thuỷ: Bát Quái (八卦) là tám biểu tượng cơ bản trong Kinh Dịch, biểu thị các hiện tượng tự nhiên và yếu tố quan trọng trong vũ trụ. Mỗi số sim sẽ được phân tích dựa trên sự hài hoà giữa các yếu tố này để đảm bảo sự ổn định và thịnh vượng cho người dùng.
  4. Ứng dụng của quẻ Kinh Dịch: Số điện thoại có thể mang lại năng lượng tích cực hoặc tiêu cực cho người sở hữu, tùy vào sự phù hợp giữa số sim và mệnh của người đó. Chọn được một số sim hợp mệnh sẽ giúp kích hoạt năng lượng tốt, mang lại tài lộc, may mắn và sự thành công trong công việc, cuộc sống, gia đạo và tình cảm.

64 quẻ trong Kinh Dịch

Mỗi quẻ Kinh Dịch mang theo một bài học về sự biến chuyển của vũ trụ và cuộc sống, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các quy luật tự nhiên và hành động phù hợp với thời thế. Trong việc chọn sim phong thuỷ, các quẻ này được áp dụng để tìm ra số sim hợp mệnh, giúp người sử dụng đạt được sự may mắn, thành công và hài hòa trong cuộc sống.

1. Càn (乾 Qián) – Quẻ Thiên: Khởi đầu, sức mạnh sáng tạo, quyền uy.

2. Khôn (坤 Kūn) – Quẻ Địa: Sự nhu thuận, bền bỉ, hiền hòa.

3. Truân (屯 Zhūn) – Quẻ Thủy Lôi: Khó khăn ban đầu, thử thách, bắt đầu khó khăn.

4. Mông (蒙 Méng) – Quẻ Sơn Thủy: Thiếu hiểu biết, sự giáo dục, hướng dẫn.

5. Nhu (需 Xū) – Quẻ Thủy Thiên: Chờ đợi, kiên nhẫn, cơ hội đến.

6. Tụng (訟 Sòng) – Quẻ Thiên Thủy: Tranh cãi, xung đột, cần giải quyết thận trọng.

7. Sư (師 Shī) – Quẻ Địa Thủy: Quân đội, lãnh đạo, tập hợp lực lượng.

8. Tỉ (比 Bǐ) – Quẻ Thủy Địa: Kết nối, đoàn kết, hỗ trợ lẫn nhau.

9. Tiểu Súc (小畜 Xiǎo Chù) – Quẻ Phong Thiên: Kiềm chế nhỏ, phát triển chậm.

10. Lý (履 Lǚ) – Quẻ Thiên Trạch: Tiến hành thận trọng, làm theo quy tắc.

11. Thái (泰 Tài) – Quẻ Địa Thiên: Thịnh vượng, bình an, hài hòa.

12. Bĩ (否 Pǐ) – Quẻ Thiên Địa: Đình trệ, sự đối nghịch, bất lợi.

13. Đồng Nhân (同人 Tóng Rén) – Quẻ Thiên Hỏa: Hòa hợp, cộng tác, cùng chung chí hướng.

14. Đại Hữu (大有 Dà Yǒu) – Quẻ Hỏa Thiên: Sở hữu lớn, thành công, thịnh vượng.

15. Khiêm (謙 Qiān) – Quẻ Địa Sơn: Khiêm tốn, nhún nhường, trung dung.

16. Dự (豫 Yù) – Quẻ Lôi Địa: Hạnh phúc, sự chuẩn bị, vui mừng.

17. Tùy (隨 Suí) – Quẻ Trạch Lôi: Đi theo, tuân thủ, linh hoạt.

18. Cổ (蠱 Gǔ) – Quẻ Sơn Phong: Phá vỡ cái cũ, sửa chữa, làm mới.

19. Lâm (臨 Lín) – Quẻ Địa Trạch: Tiếp cận, sắp tới, chuẩn bị kỹ càng.

20. Quan (觀 Guān) – Quẻ Phong Địa: Quan sát, nhận thức, chiêm nghiệm.

21. Phệ Hạp (噬嗑 Shì Kè) – Quẻ Hỏa Lôi: Phân tích, xét xử, xử lý rắc rối.

22. Bí (賁 Bì) – Quẻ Sơn Hỏa: Trang trí, vẻ đẹp, trang hoàng.

23. Bác (剝 Bō) – Quẻ Sơn Địa: Suy yếu, tan rã, phá hủy.

24. Phục (復 Fù) – Quẻ Địa Lôi: Trở về, tái sinh, bắt đầu lại.

25. Vô Vọng (無妄 Wú Wàng) – Quẻ Thiên Lôi: Không mong đợi, trung thực, bất ngờ tốt đẹp.

26. Đại Súc (大畜 Dà Chù) – Quẻ Sơn Thiên: Kiềm chế lớn, chờ thời, tiềm năng lớn.

27. Di (頤 Yí) – Quẻ Sơn Lôi: Nuôi dưỡng, chăm sóc, giữ gìn.

28. Đại Quá (大過 Dà Guò) – Quẻ Trạch Phong: Quá mức, vượt qua thử thách, thay đổi lớn.

29. Khảm (坎 Kǎn) – Quẻ Thuỷ: Nguy hiểm, thử thách, đối mặt với gian nan.

30. Ly (離 Lí) – Quẻ Hỏa: Gắn kết, ánh sáng, rõ ràng.

31. Hàm (咸 Xián) – Quẻ Trạch Sơn: Ảnh hưởng, tình cảm, sự kết nối.

32. Hằng (恆 Héng) – Quẻ Lôi Phong: Kiên định, bền bỉ, vững vàng.

33. Độn (遯 Dùn) – Quẻ Thiên Sơn: Rút lui, tránh né, giữ khoảng cách.

34. Đại Tráng (大壯 Dà Zhuàng) – Quẻ Lôi Thiên: Sức mạnh lớn, tự tin, hành động quyết đoán.

35. Tiến (晉 Jìn) – Quẻ Hỏa Địa: Tiến lên, thăng tiến, phát triển.

36. Minh Di (明夷 Míng Yí) – Quẻ Địa Hỏa: Khó khăn, che giấu, phải thận trọng.

37. Gia Nhân (家人 Jiā Rén) – Quẻ Phong Hỏa: Gia đình, trật tự, quy tắc gia đình.

38. Khuê (睽 Kuí) – Quẻ Hỏa Trạch: Bất đồng, phân ly, xung đột.

39. Kiển (蹇 Jiǎn) – Quẻ Thủy Sơn: Chướng ngại, cản trở, khó khăn.

40. Giải (解 Xiè) – Quẻ Lôi Thủy: Thoát khỏi, giải phóng, gỡ bỏ vấn đề.

41. Tổn (損 Sǔn) – Quẻ Sơn Trạch: Giảm bớt, hy sinh, tinh giản.

42. Ích (益 Yì) – Quẻ Phong Lôi: Gia tăng, lợi ích, phát triển.

43. Quải (夬 Guài) – Quẻ Trạch Thiên: Quyết định mạnh mẽ, hành động dứt khoát.

44. Cấu (姤 Gòu) – Quẻ Thiên Phong: Gặp gỡ, kết hợp, gặp điều bất ngờ.

45. Tuỵ (萃 Cuì) – Quẻ Trạch Địa: Tụ họp, hợp tác, tích tụ.

46. Thăng (升 Shēng) – Quẻ Địa Phong: Tiến lên, thăng tiến, phát triển từng bước.

47. Khốn (困 Kùn) – Quẻ Trạch Thủy: Bế tắc, khó khăn, hạn chế.

48. Tỉnh (井 Jǐng) – Quẻ Thủy Phong: Giếng nước, tài nguyên, nuôi dưỡng cuộc sống.

49. Cách (革 Gé) – Quẻ Trạch Hỏa: Cải cách, thay đổi, đổi mới.

50. Đỉnh (鼎 Dǐng) – Quẻ Hỏa Phong: Cái vạc, sự ổn định, quyền lực.

51. Chấn (震 Zhèn) – Quẻ Lôi: Chấn động, sáng tạo, khởi đầu mạnh mẽ.

52. Cấn (艮 Gèn) – Quẻ Sơn: Ngừng lại, tĩnh lặng, nội tâm.

53. Tiệm (漸 Jiàn) – Quẻ Phong Sơn: Tiến triển dần dần, bước đi từ từ.

54. Quy Muội (歸妹 Guī Mèi) – Quẻ Lôi Trạch: Hôn nhân, kết hợp, cam kết.

55. Phong (豐 Fēng) – Quẻ Lôi Hỏa: Phong phú, thịnh vượng, phát triển.

56. Lữ (旅 Lǚ) – Quẻ Hỏa Sơn: Du hành, khám phá, trải nghiệm mới.

57. Tốn (巽 Xùn) – Quẻ Phong: Nhẹ nhàng, linh hoạt, thâm nhập.

58. Đoài (兌 Duì) – Quẻ Trạch: Vui vẻ, hòa nhã, biểu đạt.

59. Hoán (渙 Huàn) – Quẻ Phong Thủy: Phân tán, tản ra, chia rẽ.

60. Tiết (節 Jié) – Quẻ Thủy Trạch: Kiềm chế, giới hạn, tiết chế.

61. Trung Phu (中孚 Zhōng Fú) – Quẻ Phong Trạch: Chân thành, trung thực, lòng tin.

62. Tiểu Quá (小過 Xiǎo Guò) – Quẻ Lôi Sơn: Quá mức nhỏ, cẩn trọng, hành động thận trọng.

63. Ký Tế (既濟 Jì Jì) – Quẻ Thủy Hỏa: Hoàn thành, thành công, ổn định.

64. Vị Tế (未濟 Wèi Jì) – Quẻ Hỏa Thủy: Chưa hoàn thành, chưa ổn định, cần nỗ lực thêm.

Tóm tắt:

  1. Càn (乾) đến Đại Quá (大過): Mô tả các tình huống cuộc sống liên quan đến sức mạnh, bắt đầu, thử thách, sự giáo dục và các giai đoạn phát triển.
  2. Khảm (坎) đến Ký Tế (既濟): Nhấn mạnh sự thăng tiến, rào cản, thử thách và sự hoàn thành trong các tình huống cụ thể.
  3. Vị Tế (未濟) là quẻ cuối cùng, mô tả những tình huống chưa hoàn thiện, đòi hỏi nỗ lực và quyết tâm để đạt được mục tiêu.

Kết luận

Kinh Dịch với 64 quẻ đại diện cho các quy luật của vũ trụ và cuộc sống có mối liên hệ mật thiết với việc chọn sim số phong thuỷ. Sim số hợp tuổi và mệnh theo Kinh Dịch không chỉ giúp chủ nhân thu hút năng lượng tích cực mà còn tạo ra sự cân bằng, hỗ trợ trong các khía cạnh quan trọng như sự nghiệp, tài chính, và tình cảm. Việc chọn sim hợp phong thuỷ không chỉ mang lại may mắn mà còn là công cụ giúp con người đạt được sự thịnh vượng và bình an trong cuộc sống.

Dịch vụ chọn sim Phong Thuỷ – Đổi vận, hộ mệnh, phát triển công danh và tài chính

Liên hệ để nhận giá dịch vụ: 0974 785 767 ( Mr.Phú )

remove 0974785767 phone email facebook zalo

0974785767